Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
louanger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lwɑ̃.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
louanger
ngoại động từ
/lwɑ̃.ʒe/
(
Văn học
)
Khen
,
ca ngợi
,
ca tụng
.
Trái nghĩa
sửa
Blâmer
,
critiquer
Tham khảo
sửa
"
louanger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)