Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

blâmer ngoại động từ /bla.me/

  1. Chê trách.
  2. Khiển trách.
    Être blâmé au conseil de discipline — bị khiển trách ở hội đồng kỷ luật

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa