Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔ.ŋiɳ/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

longing /ˈlɔ.ŋiɳ/

  1. Ước ao, mong đợi, khát khao, ham muốn.

Tham khảo

sửa