Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌsɑɪ.təd/

Tính từ sửa

long-sighted /.ˌsɑɪ.təd/

  1. Viễn thị.
  2. Nhìn sâu sắc, nhìn xa thấy rộng.

Tham khảo sửa