Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔŋ.ˈhɛ.dəd/

Tính từ sửa

long-headed /ˈlɔŋ.ˈhɛ.dəd/

  1. Có đầu dài.
  2. Linh lợi, nhìn xa thấy rộng.

Tham khảo sửa