Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɔf.ti/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

lofty /ˈlɔf.ti/

  1. Cao, cao ngất.
    a lofty stature — dáng người cao lớn
  2. Kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo.
  3. Cao thượng, cao quý.
    a lofty soul — tâm hồn cao thượng

Tham khảo

sửa