Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɔ.bɔ.tɔ.mi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lobotomie
/lɔ.bɔ.tɔ.mi/
lobotomie
/lɔ.bɔ.tɔ.mi/

lobotomie gc /lɔ.bɔ.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật mở thùy não.

Tham khảo

sửa