livsforsikring
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | livsforsikring | livsforsikringa, livsforsikringen |
Số nhiều | livsforsikringer | livsforsikringene |
livsforsikring gđc
Từ dẫn xuất
sửa- (1) livsforsikringspremie gđ: Tiền đóng bảo hiểm nhân thọ.
Tham khảo
sửa- "livsforsikring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)