Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /li.vi.di.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lividité
/li.vi.di.te/
lividité
/li.vi.di.te/

lividité gc /li.vi.di.te/

  1. Sắc tím nhợt, sự tái mét.
    lividités cadavériques — vết đọng máu tử thi

Tham khảo

sửa