Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liverish
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɪ.və.rɪʃ/
Tính từ
sửa
liverish
/ˈlɪ.və.rɪʃ/
Mắc
bệnh
gan
, đau
gan
.
Cáu kỉnh
,
dễ
phật
ý.
Tham khảo
sửa
"
liverish
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)