Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɪ.və.rɪʃ/

Tính từ sửa

liverish /ˈlɪ.və.rɪʃ/

  1. Mắc bệnh gan, đau gan.
  2. Cáu kỉnh, dễ phật ý.

Tham khảo sửa