Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ Tiếng Pháp: litre

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

litre (số nhiều litres)

  1. Lít.
    1Litre — 1Lít

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
litre
/litʁ/
litres
/litʁ/

litre /litʁ/

  1. (Đo) Lít.
    Pot qui fait deux litres — cái bình hai lít
    Un litre de bière — một lít bia
  2. Chai lít.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
litre
/litʁ/
litres
/litʁ/

litre gc /litʁ/

  1. (Tôn giáo) Băng tang chăng (chăng quanh nhà thờ khi có lễ tang long trọng).

Tham khảo

sửa