Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈli.tɜː/

Danh từ sửa

liter /ˈli.tɜː/

  1. Lít.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Ngoại động từ sửa

liter ngoại động từ

  1. Xếp thành lớp (cá để muối... ).
  2. Che mép dạ (trước khi nhuộm, cho khỏi ăn màu).
  3. (Xây dựng) Đóng litô vào.

Tham khảo sửa