litho
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.ˌθoʊ/
Danh từ
sửalitho /ˈlɑɪ.ˌθoʊ/
Tham khảo
sửa- "litho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.tɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
litho /li.tɔ/ |
lithos /li.tɔ/ |
litho gc /li.tɔ/
Tham khảo
sửa- "litho", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)