Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɑɪ.ˌθoʊ/

Danh từ sửa

litho /ˈlɑɪ.ˌθoʊ/

  1. (Kng) Kỹ thuật in litô.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
litho
/li.tɔ/
lithos
/li.tɔ/

litho gc /li.tɔ/

  1. Viết tắt của lithographie.

Tham khảo sửa