Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑɪð/

Tính từ

sửa

lithe /ˈlɑɪð/

  1. Mềm mại, dẽ uốn.
  2. Yểu điệu, uyển chuyển.

Tham khảo

sửa