Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lissé
/li.se/
lissés
/li.se/

lissé /li.se/

  1. Độ quánh dày (của đường nấu).

Tham khảo

sửa