Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
limicole
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
limicole
(
Động vật học
)
Sống
trong
bùn
,
sống
ở
vùng
bùn lầy
.
Danh từ
sửa
limicole
gđ
(
Động vật học
)
Chim
(thuộc họ)
choi choi
.
(
Số nhiều
) Bộ
bùn
đáy (giun ít tơ sống ở bùn đáy ao, suối).
Tham khảo
sửa
"
limicole
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)