likely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.kli/
Hoa Kỳ | [ˈlɑɪ.kli] |
Tính từ
sửalikely /ˈlɑɪ.kli/
- Chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật.
- that is not likely — điều đó không chắc đúng chút nào
- Có thể.
- he is not likely to come now — có thể là nó không đến bây giờ
- Thích hợp, đúng với.
- the most likely (the likeliest) place for camping — chỗ thích hợp nhất để cắm trại
- Có vẻ có năng lực.
- a likely young lad — một thanh niên trông có vẻ có năng lực
Phó từ
sửalikely /ˈlɑɪ.kli/
- Có thể, chắc.
- is it going to rains? - very likely — trời sắp mưa chăng? rất có thể
Tham khảo
sửa- "likely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)