Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lignard
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lignards
/li.ɲaʁ/
lignards
/li.ɲaʁ/
lignard
gđ
Phóng viên
tính
dòng
trả
tiền
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bộ binh
.
Tham khảo
sửa
"
lignard
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)