Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
liggesår
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
liggesår
liggesåret
Số nhiều
liggesår
liggesåra
,
liggesårene
liggesår
gđ
(
Y
)
Vảy
mụt
do
nằm
lâu
.
Pasienten må snus ofte, slik at hun ikke får
liggesår
.
Tham khảo
sửa
"
liggesår
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)