Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít liggesår liggesåret
Số nhiều liggesår liggesåra, liggesårene

liggesår

  1. (Y) Vảy mụt do nằm lâu.
    Pasienten må snus ofte, slik at hun ikke får liggesår.

Tham khảo

sửa