Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực licite
/li.sit/
licites
/li.sit/
Giống cái licite
/li.sit/
licites
/li.sit/

licite /li.sit/

  1. Đúng luật, hợp pháp.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa