Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
illicite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.li.sit/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
illicite
/i.li.sit/
illicites
/i.li.sit/
Giống cái
illicite
/i.li.sit/
illicites
/i.li.sit/
illicite
/i.li.sit/
Trái phép
,
bất chính
.
Gain
illicite
— món lợi bất chính
Trái nghĩa
sửa
Licite
Tham khảo
sửa
"
illicite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)