Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.li.sit/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực illicite
/i.li.sit/
illicites
/i.li.sit/
Giống cái illicite
/i.li.sit/
illicites
/i.li.sit/

illicite /i.li.sit/

  1. Trái phép, bất chính.
    Gain illicite — món lợi bất chính

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa