librairie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.bʁe.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
librairie /li.bʁe.ʁi/ |
librairies /li.bʁe.ʁi/ |
librairie gc /li.bʁe.ʁi/
- Nghề bán sách.
- Hiệu sách.
- Nghiệp đoàn (những người) bán sách.
- Hãng xuất bản.
- Librairie Larousse — hãng xuất bản La-rút-xơ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thư viện.
Tham khảo
sửa- "librairie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)