libation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑɪ.ˈbeɪ.ʃən/
Danh từ
sửalibation (đếm được và không đếm được, số nhiều libations)
Tham khảo
sửa- "libation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /li.ba.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
libation /li.ba.sjɔ̃/ |
libations /li.ba.sjɔ̃/ |
libation gc /li.ba.sjɔ̃/
- (Số nhiều) Sự uống nhiều rượu.
- Faire d’amples libations — uống rượu thả cửa
- (Sử học) Sự rưới rượu, sự rưới nước (để cúng).
Tham khảo
sửa- "libation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)