Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 烈士.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə̰ʔt˨˩ siʔi˧˥liə̰k˨˨ ʂi˧˩˨liək˨˩˨ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liət˨˨ ʂḭ˩˧liə̰t˨˨ ʂi˧˩liə̰t˨˨ ʂḭ˨˨

Danh từ

sửa

liệt sĩ

  1. Chiến sĩ hi sinh khi làm nhiệm vụ.
    Anh hùng liệt sĩ.
    Nghĩa trang liệt sĩ.
    Viếng hương hồn các liệt sĩ.
    Tổ quốc đời đời ghi nhớ công ơn các anh hùng liệt sĩ.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa