Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbɛd.ˌrɪ.dᵊn/

Tính từ sửa

bedridden /ˈbɛd.ˌrɪ.dᵊn/

  1. Nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật).

Tham khảo sửa