liên đái
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
liən˧˧ ɗaːj˧˥ | liəŋ˧˥ ɗa̰ːj˩˧ | liəŋ˧˧ ɗaːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
liən˧˥ ɗaːj˩˩ | liən˧˥˧ ɗa̰ːj˩˧ |
Định nghĩa
sửaliên đái
- Dính liền và có ảnh hưởng lẫn nhau.
- Trách nhiệm liên đái..
- Quan hệ liên đái..
- Quan hệ ràng buộc bộ phận nọ với bộ phận kia hoặc người nọ với người kia.
Dịch
sửaĐồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "liên đái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)