Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
levere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å levere
Hiện tại chỉ ngôi
leverer
Quá khứ
leverte
Động tính từ quá khứ
levert
Động tính từ hiện tại
—
levere
Giao
,
nạp
,
nộp
, đưa,
trao
,
cung cấp
.
Du m
å levere
tilbake det du låner.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
levering
gđc
: Sự
giao
,
nạp
,
nộp
, đưa,
trao
,
cung cấp
.
Tham khảo
sửa
"
levere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)