Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.uː/

Danh từ

sửa

leu số nhiều lei /lei/ /ˈleɪ.uː/

  1. Đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
leu
/lø/
leu
/lø/

leu /lø/

  1. (À la queue leu leu) Đi nối đuôi nhau.
  2. (Số nhiều là lei) Đồng lây (tiền Ru-ma-ni).

Tham khảo

sửa