Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛt.ˈɑʊt/

Danh từ

sửa

let-out /ˈlɛt.ˈɑʊt/

  1. (Thông tục) Đoạn trong hợp đồng làm người ta có thể thoát khỏi nghĩa vụ của mình.

Tham khảo

sửa