Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lest /ˈlɛst/

  1. (E) Rằng, (sợ) rằng.
    we were afraid lest he should get here too late — chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn
  2. Để... không, để... khỏi, kẻo.
    he ran away lest he shoud be seen — nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy

Tham khảo

sửa