Tiếng Anh

sửa
 
lens

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

lens /ˈlɛnz/

  1. Thấu kính.
    positive lens — thấu kính hội tụ
    negative lens — thấu kính phân kỳ
  2. Kính lúp; kính hiển vi.
  3. Ống kính (máy ảnh).

Ngoại động từ

sửa

lens ngoại động từ /ˈlɛnz/

  1. Chụp ảnh; quay thành phim.

Tham khảo

sửa