lens
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈlɛnz/
Hoa Kỳ | [ˈlɛnz] |
Danh từ sửa
lens /ˈlɛnz/
- Thấu kính.
- positive lens — thấu kính hội tụ
- negative lens — thấu kính phân kỳ
- Kính lúp; kính hiển vi.
- Ống kính (máy ảnh).
Ngoại động từ sửa
lens ngoại động từ /ˈlɛnz/
Tham khảo sửa
- "lens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)