Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɛ.nə.tɪv/

Tính từ

sửa

lenitive /ˈlɛ.nə.tɪv/

  1. Làm đỡ đau, làm dịu.

Danh từ

sửa

lenitive /ˈlɛ.nə.tɪv/

  1. (Y học) Thuốc giảm đau, thuốc làm dịu.

Tham khảo

sửa