lene
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å lene |
Hiện tại chỉ ngôi | lener |
Quá khứ | lente |
Động tính từ quá khứ | lent |
Động tính từ hiện tại | — |
lene
- Dựa, tựa, đặt nghiêng, để tựa.
- Han lente skiene opp mot veggen.
- Forbudt å lene seg ut! — Cấm nghiêng người ra ngoài!
- å lene seg på noe — Dựa người vào việc gì.
- å lene seg mot noe — Dựa người vào vật gì.
Tham khảo
sửa- "lene", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)