Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

lekker

  1. (Từ nam phi) Dễ chịu; tốt.

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Tính từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. ngon
  2. dễ chịu
    Lekker weer, vandaag!
    Hôm nay thời tiết dễ chịu.
    Ik voel me niet zo lekker.
    Tôi cảm thấy không khoẻ lắm.
  3. quyến rũ một cách khêu gợi
    Die meid daar is zo'n lekker wijf!
    Gái đó thật là hot girl!

Phó từ sửa

lekker

  1. từ khẳng định mình không quan tâm về ý kiến của người khác
    Ik doe het lekker toch.
    Tôi vẫn làm, kệ mẹ họ.