lekker
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửalekker
- (Từ nam phi) Dễ chịu; tốt.
Tham khảo
sửa- "lekker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaTính từ
sửalekker (so sánh hơn lekkere, so sánh nhất lekkerder)
- ngon
- dễ chịu
- Lekker weer, vandaag!
- Hôm nay thời tiết dễ chịu.
- Ik voel me niet zo lekker.
- Tôi cảm thấy không khoẻ lắm.
- Lekker weer, vandaag!
- quyến rũ một cách khêu gợi
- Die meid daar is zo'n lekker wijf!
- Gái đó thật là hot girl!
- Die meid daar is zo'n lekker wijf!
Phó từ
sửalekker
- từ khẳng định mình không quan tâm về ý kiến của người khác
- Ik doe het lekker toch.
- Tôi vẫn làm, kệ mẹ họ.
- Ik doe het lekker toch.