Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å legitimere
Hiện tại chỉ ngôi legitimer er
Quá khứ -te
Động tính từ quá khứ -t
Động tính từ hiện tại

legitimere

  1. Hợp thức hóa.
  2. - Đưa ra thẻ chứng minh, lẽ để được công nhậnhợp pháp, hợp thức.
    Du må legitimere dine krav.
    Man skal legitimere seg når man henter penger på postkontoret.

Tham khảo sửa