Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌlɛ.dʒəs.ˈleɪ.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

legislation /ˌlɛ.dʒəs.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự làm luật, sự lập pháp.
  2. Pháp luật, pháp chế.
  3. Sự ban hành pháp luật.

Tham khảo

sửa