Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
legionary
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈli.dʒə.ˌnɛr.i/
Danh từ
sửa
legionary
/ˈli.dʒə.ˌnɛr.i/
Quân lính
((từ cổ, nghĩa cổ)
La-mã
).
(
Quân sự
)
Lính
lê dương
.
Tính từ
sửa
legionary
/ˈli.dʒə.ˌnɛr.i/
(
Thuộc
)
Quân đoàn
((từ cổ, nghĩa cổ)
La-mã
).
(
Thuộc
)
Đội
lính
lê dương
(Pháp).
Tham khảo
sửa
"
legionary
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)