Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
legemlig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Tính từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
legemlig
gt
legemlig
Số nhiều
legemlige
Cấp
so sánh
—
cao
—
legemlig
Thuộc
về
thân thể
,
xác thịt
.
Hun var sterkt utviklet
legemlig
.
legemlige
og sjelelige plager
Từ dẫn xuất
sửa
(1) [[legemliggjøre : [[]]Hiện|]]Hiện]]
thân
,
hóa
thân
.
Tham khảo
sửa
"
legemlig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)