Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc legemlig
gt legemlig
Số nhiều legemlige
Cấp so sánh
cao

legemlig

  1. Thuộc về thân thể, xác thịt.
    Hun var sterkt utviklet legemlig.
    legemlige og sjelelige plager

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa