Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
leg-man
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɛɡ.ˈmæn/
Danh từ
sửa
leg-man
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
/ˈlɛɡ.ˈmæn/
Phóng viên
.
Người
đi
nhặt
tin
,
người
sưu tầm
tài liệu
;
chân chạy
.
Tham khảo
sửa
"
leg-man
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)