Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɛɡ.ˈmæn/

Danh từ sửa

leg-man (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈlɛɡ.ˈmæn/

  1. Phóng viên.
  2. Người đi nhặt tin, người sưu tầm tài liệu; chân chạy.

Tham khảo sửa