ledning
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ledning | ledningen |
Số nhiều | ledninger | ledningene |
ledning gđ
- Dây dẫn điện. Ống dẫn (nhiệt, ga, nước. . . ).
- Det er brudd på ledningen.
- en elektrisk ledning
- å ha lang ledning — Trì độn, chậm hiểu.
- Sự dẫn điện, dẫn nhiệt.
- ledning av elektrisk strøm
Từ dẫn xuất
sửa- (1) rørledning: Ống dẫn.
- (2) ledningsevne gđc: Khả năng dẫn điện, dẫn nhiệt.
Tham khảo
sửa- "ledning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)