Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ledighet ledigheta, ledigheten
Số nhiều

ledighet gđc

  1. Sự trống, lỏng, rảnh rỗi. Sự thất nghiệp.
    Det er dessverre stor ledighet blant ungdom nå.

Tham khảo

sửa