Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laverie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/la.vʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laverie
/la.vʁi/
laveries
/la.vʁi/
laverie
gc
/la.vʁi/
Nhà máy
rửa
quặng
.
Nhà
giặt
máy
.
Tham khảo
sửa
"
laverie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)