Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ lather + -y.

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.ðɜ.ːi/

Tính từ

sửa

lathery (so sánh hơn more lathery, so sánh nhất most lathery)

  1. bọt (chất nước).
  2. Xoa phòng (để cạo râu).
  3. Đổ mồ hôi (ngựa).

Tham khảo

sửa