Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lathery
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
lather
+
-y
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlæ.ðɜ.ːi/
Tính từ
sửa
lathery
(
so sánh hơn
more
lathery
,
so sánh nhất
most
lathery
)
Có
bọt
(chất nước).
Xoa
xà
phòng
(để cạo râu).
Đổ
mồ hôi
(ngựa).
Tham khảo
sửa
"
lathery
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)