Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈleɪ.tᵊnt.si/

Danh từ

sửa

latency (không đếm được) /ˈleɪ.tᵊnt.si/

  1. Sự ngấm ngầm, sự âm ỷ, sự tiềm tàng.
  2. Tính trì trệ, tính tiềm ẩn.

Tham khảo

sửa