Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlæ.sə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

lassitude /ˈlæ.sə.ˌtuːd/

  1. Sự mệt nhọc, sự mệt mỏi, sự uể oải.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /la.si.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lassitude
/la.si.tyd/
lassitudes
/la.si.tyd/

lassitude gc /la.si.tyd/

  1. Sự mệt mỏi.
  2. Sự chán nản.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa