lassitude
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæ.sə.ˌtuːd/
Danh từ
sửalassitude /ˈlæ.sə.ˌtuːd/
Tham khảo
sửa- "lassitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /la.si.tyd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lassitude /la.si.tyd/ |
lassitudes /la.si.tyd/ |
lassitude gc /la.si.tyd/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lassitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)