Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bien-être
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/bjɛ̃.ɛtʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
bien-être
/bjɛ̃.ɛtʁ/
bien-être
/bjɛ̃.ɛtʁ/
bien-être
gđ
/bjɛ̃.ɛtʁ/
Sự
thoải mái
.
Eprouver du
bien-être
— cảm thấy thoải mái
Sự
sung túc
.
Trái nghĩa
sửa
Angoisse
,
gêne
,
inquiétude
,
malaise
Besoin
,
misère
,
pauvreté
Tham khảo
sửa
"
bien-être
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)