laryngoscope
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lə.ˈrɪŋ.ɡə.ˌskoʊp/
Danh từ
sửalaryngoscope /lə.ˈrɪŋ.ɡə.ˌskoʊp/
- (Y học) Kính soi thanh quản.
Tham khảo
sửa- "laryngoscope", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
laryngoscope /lə.ˈrɪŋ.ɡə.ˌskoʊp/