larmoiement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /laʁ.mwa.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
larmoiement /laʁ.mwa.mɑ̃/ |
larmoiements /laʁ.mwa.mɑ̃/ |
larmoiement gđ /laʁ.mwa.mɑ̃/
Tham khảo
sửa- "larmoiement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)