Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /laʁ.mwa.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
larmoiement
/laʁ.mwa.mɑ̃/
larmoiements
/laʁ.mwa.mɑ̃/

larmoiement /laʁ.mwa.mɑ̃/

  1. (Y học) Chứng chảy nước mắt.

Tham khảo

sửa