Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːrk.ˌspɜː/

Danh từ

sửa

larkspur /ˈlɑːrk.ˌspɜː/

  1. Cây phi yến, cây la lết.

Tham khảo

sửa