Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
largeness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑːrdʒ.nəs/
Danh từ
sửa
largeness
/ˈlɑːrdʒ.nəs/
Sự
rộng
, sự lớn, sự
rộng lớn
.
Tính
rộng rãi
(quan điểm... ).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tính
rộng lượng
,
tính
hào phóng
.
Tham khảo
sửa
"
largeness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)